Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,400 | 23,430 | 23,750 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,381 | 15,536 | 16,037 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,900 | 17,071 | 17,621 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,709 | 24,959 | 25,763 |
![]() |
EURO | 24,377 | 24,623 | 25,742 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,719 | 27,999 | 28,901 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 | 175 | 183 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,028 | 17,200 | 17,754 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 | 666 | 692 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,277 | 5,393 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,303 | 3,430 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,947 | 2,977 | 3,073 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 | 295 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,898 | 79,981 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,343 | 2,443 |
![]() |
RÚP NGA | - | 331 | 367 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,257 | 6,508 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,209 | 2,304 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,306 | 3,339 | 3,448 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ