Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,110 | 23,110 | 23,230 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,758 43 | 15,853 43 | 16,213 46 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,260 58 | 17,417 59 | 17,812 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,206 37 | 23,370 37 | 23,901 96 |
![]() |
EURO | 25,404 77 | 25,481 78 | 26,394 68 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,659 17 | 29,868 17 | 30,304 187 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 1 | 208 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,852 30 | 16,971 30 | 17,253 66 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 787 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,553 9 | 5,657 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,377 11 | 3,502 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,924 10 | 2,945 10 | 3,006 7 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,960 172 | 79,385 265 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,551 3 | 2,646 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 374 3 | 419 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,145 17 | 6,422 18 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,423 5 | 2,498 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ