Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/11/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/11/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,570 54 | 24,600 54 | 24,840 14 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,295 26 | 16,460 26 | 16,989 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,095 37 | 18,278 37 | 18,865 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,591 136 | 25,849 138 | 26,680 142 |
![]() |
EURO | 25,159 44 | 25,413 44 | 26,565 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,230 4 | 29,525 4 | 30,473 4 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 0 | 175 0 | 184 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,596 11 | 17,773 11 | 18,344 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 613 4 | 681 4 | 707 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,484 73 | 5,604 75 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,408 7 | 3,539 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,093 4 | 3,124 4 | 3,224 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 80,386 110 | 83,603 114 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,449 0 | 2,553 0 |
![]() |
RÚP NGA | - | 390 10 | 432 11 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,577 12 | 6,840 12 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,333 1 | 2,432 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,387 10 | 3,422 10 | 3,532 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/11/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ