Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,545 10 | 22,575 10 | 22,775 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,920 51 | 16,081 51 | 16,585 53 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,472 25 | 17,648 26 | 18,202 26 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,674 18 | 23,913 18 | 24,663 19 |
![]() |
EURO | 24,769 77 | 25,020 78 | 26,135 82 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,484 97 | 29,782 98 | 30,716 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,152 40 | 16,315 41 | 16,827 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 2 | 669 2 | 694 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,319 21 | 5,431 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,356 11 | 3,482 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,835 3 | 2,864 3 | 2,954 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,751 107 | 77,686 111 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,483 14 | 2,586 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 3 | 337 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,030 2 | 6,267 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 20 | 2,540 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 | 3,513 | 3,623 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ