Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,040 | 23,070 | 23,250 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,615 138 | 16,783 139 | 17,309 144 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,378 87 | 17,554 87 | 18,104 90 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,799 54 | 25,050 55 | 25,835 57 |
![]() |
EURO | 26,853 126 | 27,124 128 | 28,222 133 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,162 84 | 30,467 84 | 31,422 87 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 0 | 216 0 | 225 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,831 24 | 17,001 24 | 17,533 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 676 1 | 751 1 | 779 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,615 12 | 5,733 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,635 18 | 3,772 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,913 0 | 2,942 0 | 3,035 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 1 | 324 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,651 | 78,619 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,552 36 | 2,658 38 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 2 | 342 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,160 | 6,402 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,659 28 | 2,770 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,443 3 | 3,478 3 | 3,588 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ