Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/11/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/11/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,532 8 | 15,626 8 | 15,892 8 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,150 35 | 17,306 35 | 17,600 36 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,909 95 | 23,070 96 | 23,463 97 |
![]() |
EURO | 25,355 93 | 25,431 93 | 26,195 96 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,461 158 | 29,669 159 | 29,933 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,797 25 | 16,916 25 | 17,100 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 752 1 | 752 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,523 9 | 5,594 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,371 11 | 3,477 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,922 1 | 2,942 1 | 2,986 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,164 42 | 79,153 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,500 1 | 2,578 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 1 | 6,412 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,385 3 | 2,445 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/11/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ