Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,583 24 | 16,751 24 | 17,276 25 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,950 13 | 18,131 13 | 18,700 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,217 50 | 24,461 51 | 25,228 52 |
![]() |
EURO | 25,834 50 | 26,095 51 | 27,258 53 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,546 42 | 30,855 43 | 31,822 44 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 0 | 196 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,470 6 | 16,636 6 | 17,158 6 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 3 | 672 3 | 697 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,425 8 | 5,540 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,498 6 | 3,629 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,855 1 | 2,883 1 | 2,974 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,431 17 | 78,392 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,672 5 | 2,783 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 4 | 360 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,053 1 | 6,291 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,601 8 | 2,710 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 5 | 3,528 5 | 3,640 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ