Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,589 69 | 15,683 69 | 15,950 70 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,454 16 | 17,613 16 | 17,912 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,013 53 | 23,175 54 | 23,570 55 |
![]() |
EURO | 25,548 67 | 25,625 67 | 26,394 69 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,467 165 | 29,675 166 | 29,939 168 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,812 21 | 16,930 21 | 17,115 21 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 783 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 | 5,579 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,397 9 | 3,503 9 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,939 1 | 2,983 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 339 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,323 | 79,317 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,499 4 | 2,578 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 361 1 | 403 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 0 | 6,415 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,373 5 | 2,433 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ