Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,983 3 | 16,145 2 | 16,651 2 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,934 34 | 17,105 35 | 17,642 36 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,400 127 | 24,646 128 | 25,419 132 |
![]() |
EURO | 26,352 32 | 26,618 32 | 27,696 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,859 86 | 29,150 87 | 30,064 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,451 29 | 16,618 29 | 17,138 30 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 1 | 722 1 | 750 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,510 1 | 5,626 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,565 6 | 3,699 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,551 | 78,516 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,383 13 | 2,483 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 2 | 335 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 0 | 6,410 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,495 30 | 2,599 31 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,332 5 | 3,366 5 | 3,472 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ