Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,531 43 | 15,625 44 | 15,890 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,203 12 | 17,359 12 | 17,654 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,167 101 | 23,330 101 | 23,727 103 |
![]() |
EURO | 25,319 35 | 25,395 35 | 26,158 36 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,619 99 | 28,821 99 | 29,077 100 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 1 | 211 1 | 218 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,653 19 | 16,771 19 | 16,954 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 744 1 | 744 1 | 775 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 5 | 5,582 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,369 6 | 3,475 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 326 1 | 339 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 | 79,196 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,533 7 | 2,612 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 403 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,413 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,368 9 | 2,427 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ