Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,250 50 | 23,280 50 | 23,560 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,914 90 | 16,074 90 | 16,592 93 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,671 33 | 17,849 34 | 18,424 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,718 38 | 23,957 39 | 24,729 40 |
![]() |
EURO | 22,864 116 | 23,095 117 | 24,145 122 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,042 4 | 27,315 4 | 28,195 4 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 0 | 169 0 | 177 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,432 25 | 16,598 25 | 17,132 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 577 2 | 641 3 | 665 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,183 5 | 5,297 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,097 16 | 3,216 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 6 | 2,939 6 | 3,033 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 1 | 304 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,946 138 | 78,992 143 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,385 21 | 2,487 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 340 0 | 461 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,215 14 | 6,464 15 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,178 21 | 2,271 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,350 1 | 3,384 1 | 3,494 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ