Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,670 25 | 22,700 25 | 22,900 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,092 65 | 16,255 66 | 16,764 67 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,622 36 | 17,800 37 | 18,358 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,318 61 | 24,563 62 | 25,334 64 |
![]() |
EURO | 26,077 42 | 26,341 42 | 27,434 44 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,473 45 | 30,781 45 | 31,746 46 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,417 16 | 16,583 16 | 17,103 17 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 615 9 | 684 10 | 709 11 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,356 4 | 5,469 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,533 6 | 3,666 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 0 | 2,885 0 | 2,975 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 0 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,664 108 | 78,634 112 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,526 18 | 2,632 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 344 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,065 7 | 6,303 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,570 5 | 2,677 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,449 2 | 3,484 2 | 3,593 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ