Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,205 25 | 16,368 25 | 16,881 26 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,082 61 | 17,254 62 | 17,795 63 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,796 27 | 25,047 27 | 25,832 28 |
![]() |
EURO | 26,648 2 | 26,917 2 | 28,007 2 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,537 25 | 29,836 25 | 30,771 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 214 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,501 25 | 16,667 26 | 17,190 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 1 | 722 1 | 749 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,499 11 | 5,615 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,607 1 | 3,742 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 312 3 | 324 3 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,642 74 | 78,610 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,525 1 | 2,631 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,586 1 | 2,694 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,283 | 3,316 | 3,421 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ