Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,444 | 15,537 | 15,801 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,132 | 17,287 | 17,581 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,186 | 23,349 | 23,746 |
![]() |
EURO | 25,464 | 25,541 | 26,308 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,986 | 28,183 | 28,434 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 219 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,525 | 16,641 | 16,823 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 | 739 | 770 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,504 | 5,575 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,393 | 3,499 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,937 | 2,981 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 | 336 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,106 | 79,092 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,544 | 2,624 |
![]() |
RÚP NGA | - | 353 | 393 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 | 6,413 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,367 | 2,426 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ