Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 20 | 23,250 20 | 23,530 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,734 41 | 15,893 41 | 16,405 42 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,630 96 | 17,809 97 | 18,382 100 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,665 85 | 23,904 86 | 24,675 89 |
![]() |
EURO | 23,259 87 | 23,494 88 | 24,561 92 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,311 45 | 27,587 46 | 28,475 47 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 2 | 169 2 | 177 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,428 19 | 16,594 19 | 17,129 20 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 563 1 | 625 1 | 649 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,201 0 | 5,315 0 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,149 14 | 3,270 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 2 | 2,934 2 | 3,028 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 0 | 304 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,947 9 | 78,994 10 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,307 11 | 2,405 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 11 | 496 14 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,207 6 | 6,456 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,241 4 | 2,337 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,391 3 | 3,425 3 | 3,536 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ