Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,150 5 | 23,150 5 | 23,270 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,961 8 | 16,057 8 | 16,330 8 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,364 5 | 17,521 5 | 17,819 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,210 37 | 23,373 38 | 23,771 38 |
![]() |
EURO | 25,632 19 | 25,709 19 | 26,481 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,645 115 | 28,847 116 | 29,104 117 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,798 1 | 16,917 1 | 17,101 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 736 0 | 736 0 | 767 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,602 2 | 5,675 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,410 2 | 3,517 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,928 1 | 2,948 1 | 2,993 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 336 0 | 349 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,038 16 | 79,022 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,644 12 | 2,727 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 0 | 408 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,173 2 | 6,415 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,432 12 | 2,494 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ