Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 10 | 22,910 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,028 55 | 17,200 55 | 17,739 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,227 13 | 18,411 13 | 18,988 13 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,443 58 | 24,690 59 | 25,464 61 |
![]() |
EURO | 26,637 27 | 26,906 27 | 28,029 29 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,182 101 | 31,497 102 | 32,485 105 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 212 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,731 55 | 16,900 55 | 17,430 57 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 2 | 711 3 | 738 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,483 15 | 5,598 15 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,628 4 | 3,764 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,890 2 | 2,920 2 | 3,011 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,310 8 | 79,305 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,654 7 | 2,764 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 1 | 354 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,121 3 | 6,361 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,661 1 | 2,772 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 13 | 3,528 13 | 3,639 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ