Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,040 | 23,070 | 23,350 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,047 50 | 16,209 50 | 16,731 52 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,639 39 | 17,817 39 | 18,392 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,500 5 | 23,737 5 | 24,503 5 |
![]() |
EURO | 24,210 20 | 24,455 21 | 25,566 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,319 97 | 28,605 98 | 29,527 101 |
![]() |
YÊN NHẬT | 178 0 | 179 1 | 188 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,472 11 | 16,638 11 | 17,174 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 2 | 667 2 | 692 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,230 1 | 5,345 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,279 2 | 3,405 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 0 | 2,911 0 | 3,005 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,782 99 | 78,823 103 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,373 8 | 2,474 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 13 | 492 17 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,418 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,323 2 | 2,422 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,408 1 | 3,443 | 3,554 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ