Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,424 36 | 17,600 36 | 18,152 37 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,662 20 | 18,851 20 | 19,442 21 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,083 22 | 25,337 23 | 26,131 23 |
![]() |
EURO | 27,323 54 | 27,599 54 | 28,751 56 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,832 31 | 32,154 32 | 33,162 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,932 34 | 17,103 35 | 17,639 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 1 | 723 1 | 751 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,513 3 | 5,629 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,720 7 | 3,860 7 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,896 1 | 2,925 1 | 3,017 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,578 | 79,583 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,714 8 | 2,828 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 1 | 349 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,133 1 | 6,373 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,718 1 | 2,832 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,521 9 | 3,556 8 | 3,668 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ