Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,810 10 | 22,840 10 | 23,120 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,096 264 | 16,258 267 | 16,783 275 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,588 139 | 17,765 140 | 18,338 144 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,398 46 | 23,635 47 | 24,397 48 |
![]() |
EURO | 24,140 21 | 24,384 21 | 25,493 22 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,665 209 | 28,955 211 | 29,889 218 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 0 | 176 0 | 184 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,312 73 | 16,477 74 | 17,008 76 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 597 0 | 664 1 | 689 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,239 20 | 5,354 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,270 1 | 3,396 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 0 | 2,883 0 | 2,976 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 0 | 311 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,079 57 | 78,094 60 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,504 17 | 2,611 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 267 12 | 361 16 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,110 3 | 6,355 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,354 6 | 2,454 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,442 25 | 3,477 25 | 3,590 26 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ