Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,370 | 23,400 | 23,580 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,539 | 14,686 | 15,146 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,257 | 16,422 | 16,936 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,429 | 23,665 | 24,407 |
![]() |
EURO | 24,628 | 24,876 | 26,035 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,222 | 28,507 | 29,401 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 | 215 | 224 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,056 | 16,218 | 16,726 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 | 711 | 738 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,332 | 5,444 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 | 3,452 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,955 | 2,984 | 3,078 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,227 | 78,178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,158 | 2,248 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 | 349 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,233 | 6,478 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,281 | 2,376 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,248 | 3,281 | 3,384 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ