Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/03/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/03/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,310 | 23,340 | 23,680 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,269 | 15,424 | 15,920 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,660 | 16,829 | 17,371 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,961 | 25,213 | 26,025 |
![]() |
EURO | 24,686 | 24,935 | 26,068 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,042 | 28,325 | 29,238 |
![]() |
YÊN NHẬT | 176 | 178 | 186 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,218 | 17,391 | 17,952 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 | 677 | 703 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,261 | 5,376 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,338 | 3,467 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 | 2,948 | 3,043 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 285 | 296 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,611 | 79,684 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,203 | 2,297 |
![]() |
RÚP NGA | - | 293 | 324 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,241 | 6,491 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,218 | 2,312 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,353 | 3,387 | 3,496 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/03/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ