Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,980 20 | 23,010 20 | 23,190 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,106 2 | 17,278 2 | 17,820 2 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,917 42 | 18,098 42 | 18,665 43 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,048 25 | 24,291 26 | 25,053 26 |
![]() |
EURO | 26,452 39 | 26,719 40 | 27,834 42 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,836 45 | 31,147 46 | 32,124 47 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 208 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,717 9 | 16,886 9 | 17,415 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 730 1 | 757 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 8 | 5,633 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,603 6 | 3,738 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,899 4 | 2,928 4 | 3,020 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,380 150 | 79,377 156 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,630 14 | 2,740 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 2 | 338 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,145 8 | 6,386 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,624 5 | 2,733 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 8 | 3,496 8 | 3,606 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ