Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/03/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,485 25 | 23,515 25 | 23,675 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 13,933 330 | 14,074 334 | 14,428 115 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,031 56 | 16,193 56 | 16,700 58 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,473 59 | 23,710 60 | 24,453 62 |
![]() |
EURO | 24,955 49 | 25,207 49 | 26,148 29 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,280 499 | 27,556 504 | 28,249 350 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 3 | 207 3 | 215 5 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 15,922 97 | 16,083 98 | 16,587 101 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 634 3 | 704 3 | 731 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,323 63 | 5,435 65 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,357 4 | 3,483 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,966 3 | 2,996 3 | 3,090 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,329 129 | 78,284 134 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,113 52 | 2,201 54 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 3 | 336 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,268 10 | 6,514 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,294 27 | 2,389 28 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 1 | 3,299 1 | 3,403 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/03/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ