Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,900 10 | 22,930 10 | 23,110 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,877 100 | 18,057 101 | 18,623 104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,943 99 | 18,124 100 | 18,693 103 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,753 52 | 25,003 52 | 25,787 54 |
![]() |
EURO | 27,149 1 | 27,423 1 | 28,567 1 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,739 29 | 32,059 29 | 33,065 30 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 222 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,023 0 | 17,195 0 | 17,734 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 0 | 753 0 | 781 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,639 2 | 5,758 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,697 0 | 3,836 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,894 2 | 2,924 2 | 3,015 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 317 0 | 330 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,939 58 | 78,920 60 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,691 24 | 2,804 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 2 | 348 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,122 3 | 6,362 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,726 2 | 2,840 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,494 3 | 3,529 3 | 3,640 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ