Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,155 25 | 23,185 25 | 23,325 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,071 34 | 15,223 34 | 15,544 35 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,155 13 | 17,328 13 | 17,693 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,276 11 | 23,511 11 | 24,007 11 |
![]() |
EURO | 24,733 60 | 24,982 61 | 25,863 63 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,645 39 | 29,945 40 | 30,272 40 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,382 47 | 16,547 47 | 16,761 48 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 646 2 | 718 2 | 750 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,445 11 | 5,560 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,318 7 | 3,443 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,934 1 | 2,964 1 | 3,008 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 0 | 336 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,738 57 | 78,710 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,441 4 | 2,543 4 |
![]() |
RÚP NGA | - | 357 1 | 398 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,185 7 | 6,427 7 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,349 12 | 2,438 12 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,250 6 | 3,283 6 | 3,352 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ