Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,470 30 | 22,500 30 | 22,780 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,754 56 | 15,913 57 | 16,427 58 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,452 115 | 17,628 116 | 18,197 120 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,010 185 | 24,253 186 | 25,035 192 |
![]() |
EURO | 24,914 86 | 25,166 87 | 26,311 91 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,734 168 | 30,034 169 | 31,004 175 |
![]() |
YÊN NHẬT | 193 1 | 195 1 | 204 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,424 1 | 16,590 1 | 17,126 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 2 | 672 2 | 698 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,348 7 | 5,465 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,372 12 | 3,502 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,833 4 | 2,862 4 | 2,954 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 1 | 314 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,726 154 | 77,729 160 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,463 29 | 2,569 31 |
![]() |
RÚP NGA | - | 287 5 | 320 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,019 8 | 6,260 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,392 20 | 2,494 21 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,505 1 | 3,540 2 | 3,655 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ