Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 25/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 25/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,955 | 22,985 | 23,165 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,362 103 | 17,538 103 | 18,087 107 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,688 106 | 17,867 107 | 18,427 110 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,403 23 | 25,660 23 | 26,464 24 |
![]() |
EURO | 27,219 19 | 27,494 20 | 28,641 20 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,771 110 | 31,082 111 | 32,056 115 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 1 | 218 1 | 227 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,943 72 | 17,114 72 | 17,651 75 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 680 1 | 756 1 | 784 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,646 21 | 5,765 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,706 2 | 3,845 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 1 | 2,931 1 | 3,022 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,155 51 | 79,143 54 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,661 29 | 2,773 30 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 6 | 341 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 2 | 6,376 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,727 8 | 2,841 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 12 | 3,523 12 | 3,634 13 |
Cập nhật lúc 08:10:38 25/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ