Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,700 85 | 22,730 85 | 23,010 85 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,123 15 | 16,286 15 | 16,812 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,381 31 | 17,556 31 | 18,123 32 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,302 24 | 24,547 24 | 25,339 25 |
![]() |
EURO | 25,246 106 | 25,501 107 | 26,661 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,876 25 | 30,178 25 | 31,151 26 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 1 | 196 1 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,434 7 | 16,600 7 | 17,135 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 1 | 671 1 | 697 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,393 9 | 5,512 9 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,421 14 | 3,552 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,858 10 | 2,887 10 | 2,980 10 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 1 | 316 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,461 214 | 78,492 222 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,538 5 | 2,646 5 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 1 | 348 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,074 22 | 6,318 23 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,471 7 | 2,577 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,517 11 | 3,552 12 | 3,667 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ