Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,098 121 | 17,271 123 | 17,813 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,556 80 | 17,733 81 | 18,289 84 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,418 46 | 25,674 46 | 26,479 48 |
![]() |
EURO | 27,508 74 | 27,786 75 | 28,911 78 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,497 331 | 30,805 335 | 31,771 345 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 | 218 | 227 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,945 65 | 17,116 65 | 17,653 67 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 0 | 752 0 | 780 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,644 3 | 5,763 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,726 10 | 3,866 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 0 | 2,938 0 | 3,030 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 223 | 78,518 232 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,629 37 | 2,739 39 |
![]() |
RÚP NGA | - | 307 3 | 343 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 2 | 6,394 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,740 19 | 2,855 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,465 1 | 3,500 1 | 3,610 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ