Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,555 10 | 22,585 10 | 22,785 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,971 6 | 16,132 7 | 16,638 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,446 37 | 17,622 37 | 18,175 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,692 23 | 23,931 23 | 24,682 24 |
![]() |
EURO | 24,847 9 | 25,098 9 | 26,216 9 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,581 36 | 29,880 36 | 30,817 37 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 0 | 193 0 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,192 9 | 16,355 10 | 16,868 10 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 3 | 671 4 | 696 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 21 | 5,453 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,367 2 | 3,494 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,838 0 | 2,867 0 | 2,957 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,859 8 | 77,797 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,496 9 | 2,600 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 305 3 | 340 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,033 2 | 6,269 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,458 13 | 2,560 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,478 2 | 3,513 2 | 3,624 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ