Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/10/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/10/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 24,575 15 | 24,605 15 | 24,885 15 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,320 197 | 15,475 200 | 15,972 206 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,634 135 | 17,812 136 | 18,384 141 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,135 120 | 24,379 122 | 25,162 125 |
![]() |
EURO | 23,715 111 | 23,955 112 | 25,041 117 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,310 286 | 27,586 289 | 28,472 299 |
![]() |
YÊN NHẬT | 162 2 | 163 2 | 171 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,986 77 | 17,157 78 | 17,708 80 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 574 3 | 638 4 | 662 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,169 2 | 5,282 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,213 15 | 3,336 16 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 3,072 2 | 3,103 2 | 3,203 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 299 1 | 311 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 18 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 79,676 253 | 82,865 264 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,301 22 | 2,399 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 5 | 480 7 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,567 3 | 6,830 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,158 5 | 2,250 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,347 4 | 3,381 4 | 3,490 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/10/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ