Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,625 | 22,655 | 22,855 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,559 | 16,727 | 17,251 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,937 | 18,118 | 18,687 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,166 | 24,411 | 25,176 |
![]() |
EURO | 25,784 | 26,044 | 27,205 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,588 | 30,897 | 31,866 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 | 196 | 205 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,476 | 16,642 | 17,164 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 | 669 | 694 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,417 | 5,532 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,492 | 3,623 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,853 | 2,882 | 2,972 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,414 | 78,374 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,667 | 2,778 |
![]() |
RÚP NGA | - | 320 | 356 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,052 | 6,290 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,593 | 2,701 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,488 | 3,523 | 3,634 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ