Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/10/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/10/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,145 | 23,145 | 23,265 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,658 30 | 15,752 30 | 16,020 30 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,438 27 | 17,596 27 | 17,896 27 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,067 28 | 23,229 28 | 23,624 29 |
![]() |
EURO | 25,615 16 | 25,692 16 | 26,463 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,632 110 | 29,841 111 | 30,107 112 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 209 0 | 215 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,833 15 | 16,952 15 | 17,137 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 751 1 | 751 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,508 5 | 5,579 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,406 3 | 3,513 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 2 | 2,939 2 | 2,983 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 340 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,323 50 | 79,317 52 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,503 5 | 2,581 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 403 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,172 | 6,414 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,378 3 | 2,438 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/10/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ