Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/09/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/09/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,535 | 23,565 | 23,845 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,230 | 15,384 | 15,879 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,086 | 17,258 | 17,814 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,585 | 23,823 | 24,590 |
![]() |
EURO | 22,549 | 22,777 | 23,811 |
![]() |
BẢNG ANH | 25,787 | 26,048 | 26,886 |
![]() |
YÊN NHẬT | 162 | 164 | 171 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,240 | 16,404 | 16,932 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 560 | 622 | 646 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,124 | 5,236 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,055 | 3,173 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,943 | 2,973 | 3,069 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 | 304 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 16 | 18 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,349 | 79,411 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,217 | 2,312 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 | 475 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,288 | 6,540 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,082 | 2,171 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,266 | 3,299 | 3,406 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/09/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ