Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,986 110 | 16,147 112 | 16,653 116 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,900 51 | 17,071 51 | 17,606 53 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,527 19 | 24,775 19 | 25,551 19 |
![]() |
EURO | 26,383 18 | 26,650 18 | 27,729 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,773 106 | 29,063 107 | 29,974 111 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 1 | 215 1 | 225 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,480 48 | 16,647 49 | 17,168 50 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 1 | 721 1 | 748 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 8 | 5,625 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,571 3 | 3,705 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,947 0 | 3,039 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,551 49 | 78,516 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,396 22 | 2,496 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 302 1 | 337 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,168 0 | 6,410 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,525 18 | 2,630 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 8 | 3,371 8 | 3,477 8 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ