Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 5 | 23,140 5 | 23,260 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,487 3 | 15,581 3 | 15,846 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,191 12 | 17,347 12 | 17,642 12 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,066 21 | 23,229 21 | 23,624 21 |
![]() |
EURO | 25,285 58 | 25,361 59 | 26,122 60 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,520 25 | 28,721 25 | 28,977 25 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 211 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,634 24 | 16,751 24 | 16,934 25 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 745 1 | 745 1 | 776 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,516 21 | 5,587 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,363 7 | 3,469 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 0 | 339 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,206 16 | 79,196 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,526 2 | 2,605 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 1 | 404 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,171 1 | 6,413 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,358 3 | 2,418 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ