Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,695 | 22,725 | 22,925 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,027 113 | 16,189 114 | 16,697 118 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,586 203 | 17,763 205 | 18,320 212 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,379 112 | 24,625 113 | 25,397 116 |
![]() |
EURO | 26,119 85 | 26,383 85 | 27,479 89 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,518 171 | 30,826 173 | 31,793 178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 0 | 205 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,401 52 | 16,567 52 | 17,086 54 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 | 673 | 699 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,352 14 | 5,465 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,539 12 | 3,672 12 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 1 | 2,885 1 | 2,975 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,772 76 | 78,746 79 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,508 27 | 2,613 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 0 | 343 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,072 | 6,310 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,565 24 | 2,672 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,451 11 | 3,486 11 | 3,596 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ