Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,180 99 | 16,343 101 | 16,855 104 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,143 16 | 17,316 16 | 17,859 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,769 147 | 25,019 149 | 25,804 154 |
![]() |
EURO | 26,645 176 | 26,915 178 | 28,004 185 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,562 321 | 29,861 324 | 30,797 334 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,475 60 | 16,642 61 | 17,163 63 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 2 | 721 2 | 749 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,488 5 | 5,604 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,606 23 | 3,741 24 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 0 | 321 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 124 | 78,687 129 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,526 27 | 2,632 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 4 | 345 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,585 27 | 2,693 29 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,283 2 | 3,316 2 | 3,421 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ