Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,240 | 23,270 | 23,550 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,775 | 15,934 | 16,447 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,726 | 17,905 | 18,482 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,580 | 23,818 | 24,586 |
![]() |
EURO | 23,171 | 23,405 | 24,469 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,266 | 27,541 | 28,428 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 | 167 | 175 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,409 | 16,575 | 17,109 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 563 | 626 | 650 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,201 | 5,315 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,136 | 3,256 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,906 | 2,936 | 3,030 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 292 | 304 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,938 | 78,984 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,295 | 2,393 |
![]() |
RÚP NGA | - | 356 | 482 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,213 | 6,463 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,237 | 2,333 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,388 | 3,422 | 3,533 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ