Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 | 22,910 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,554 | 16,722 | 17,246 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,850 | 18,030 | 18,595 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,395 | 24,641 | 25,414 |
![]() |
EURO | 26,403 | 26,669 | 27,777 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,868 | 31,180 | 32,158 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 | 206 | 214 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,506 | 16,673 | 17,196 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 618 | 686 | 712 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,391 | 5,505 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,577 | 3,711 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 | 2,916 | 3,007 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 | 320 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,437 | 79,437 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,550 | 2,657 |
![]() |
RÚP NGA | - | 312 | 347 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,120 | 6,360 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,599 | 2,708 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,484 | 3,519 | 3,630 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ