Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,024 97 | 16,186 98 | 16,693 101 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,848 3 | 17,018 3 | 17,551 3 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,469 153 | 24,716 154 | 25,491 159 |
![]() |
EURO | 26,239 111 | 26,504 112 | 27,577 116 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,799 43 | 29,089 43 | 30,001 45 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 221 2 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,318 7 | 16,483 7 | 17,000 7 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 645 2 | 717 3 | 744 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,386 11 | 5,500 12 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,552 14 | 3,685 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,037 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,395 25 | 78,354 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,462 18 | 2,564 19 |
![]() |
RÚP NGA | - | 323 2 | 360 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 0 | 6,408 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,568 8 | 2,675 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,237 8 | 3,269 9 | 3,372 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ