Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/07/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/07/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,155 | 23,155 | 23,275 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,969 109 | 16,065 109 | 16,338 115 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,369 12 | 17,526 12 | 17,824 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,173 75 | 23,336 76 | 23,733 82 |
![]() |
EURO | 25,651 130 | 25,728 131 | 26,501 140 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,530 86 | 28,731 86 | 28,986 93 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 0 | 209 0 | 216 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,797 40 | 16,915 40 | 17,100 44 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 736 1 | 736 1 | 766 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,600 8 | 5,673 10 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,412 18 | 3,519 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 1 | 2,950 1 | 2,994 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 335 1 | 349 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,055 16 | 79,039 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,632 20 | 2,715 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 366 1 | 408 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 2 | 6,417 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,420 14 | 2,481 15 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/07/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ