Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,100 10 | 23,130 10 | 23,310 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,710 52 | 15,868 52 | 16,366 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,717 27 | 16,886 28 | 17,415 29 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,989 84 | 24,231 85 | 24,991 87 |
![]() |
EURO | 25,619 126 | 25,877 128 | 26,925 133 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,316 76 | 28,602 76 | 29,499 79 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 2 | 213 2 | 221 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,315 55 | 16,480 56 | 16,996 57 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 665 3 | 739 3 | 767 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,381 1 | 5,494 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,464 19 | 3,594 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,921 1 | 2,951 1 | 3,043 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 0 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,354 130 | 78,310 135 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,397 24 | 2,497 25 |
![]() |
RÚP NGA | - | 337 1 | 375 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,175 3 | 6,417 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,455 25 | 2,558 26 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,220 3 | 3,252 2 | 3,355 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ