Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/05/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/05/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,270 10 | 23,300 10 | 23,640 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,118 27 | 15,270 28 | 15,762 29 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,945 39 | 17,116 39 | 17,668 40 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,394 17 | 25,651 18 | 26,477 18 |
![]() |
EURO | 24,633 40 | 24,881 40 | 26,012 42 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,413 49 | 28,700 49 | 29,624 51 |
![]() |
YÊN NHẬT | 165 0 | 166 0 | 174 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,984 8 | 17,156 8 | 17,708 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 600 2 | 667 3 | 692 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,075 11 | 5,186 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,332 6 | 3,460 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,949 1 | 3,044 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 282 | 294 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 15 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,182 8 | 79,238 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,100 1 | 2,189 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 279 0 | 309 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,241 3 | 6,491 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,166 6 | 2,258 7 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,258 | 3,291 | 3,397 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/05/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ