Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,040 35 | 23,070 35 | 23,350 35 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,997 6 | 16,159 6 | 16,679 7 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,678 36 | 17,856 36 | 18,432 37 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,495 284 | 23,733 287 | 24,498 296 |
![]() |
EURO | 24,231 331 | 24,475 334 | 25,588 349 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,222 55 | 28,507 56 | 29,426 58 |
![]() |
YÊN NHẬT | 177 1 | 179 1 | 188 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,461 61 | 16,627 61 | 17,163 63 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 602 4 | 669 5 | 694 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,231 7 | 5,346 7 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,281 45 | 3,407 46 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,882 4 | 2,911 4 | 3,005 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 1 | 310 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,683 155 | 78,720 161 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,365 25 | 2,466 26 |
![]() |
RÚP NGA | - | 351 15 | 475 21 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 11 | 6,418 11 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,321 29 | 2,420 31 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,409 18 | 3,443 18 | 3,555 19 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ