Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 10 | 22,960 10 | 23,160 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,388 13 | 17,564 13 | 18,115 13 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,642 34 | 18,830 35 | 19,421 36 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,061 6 | 25,314 6 | 26,108 6 |
![]() |
EURO | 27,270 55 | 27,545 56 | 28,694 58 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,801 65 | 32,122 66 | 33,129 68 |
![]() |
YÊN NHẬT | 206 0 | 208 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,898 15 | 17,068 15 | 17,603 16 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 1 | 722 1 | 749 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,515 5 | 5,631 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,713 8 | 3,853 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 1 | 2,924 1 | 3,016 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,578 18 | 79,583 19 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,707 11 | 2,820 11 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 0 | 348 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 3 | 6,375 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,719 0 | 2,833 0 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,512 2 | 3,548 2 | 3,659 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ