Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/04/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/04/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,800 | 22,830 | 23,110 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,360 | 16,525 | 17,058 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,726 | 17,905 | 18,483 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,444 | 23,681 | 24,445 |
![]() |
EURO | 24,161 | 24,405 | 25,515 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,874 | 29,166 | 30,107 |
![]() |
YÊN NHẬT | 174 | 176 | 185 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,385 | 16,550 | 17,084 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 | 664 | 690 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,259 | 5,374 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,271 | 3,397 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,854 | 2,882 | 2,975 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 300 | 312 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,022 | 78,034 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,521 | 2,628 |
![]() |
RÚP NGA | - | 255 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,107 | 6,353 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,360 | 2,461 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,467 | 3,502 | 3,616 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/04/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ