Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,945 | 22,975 | 23,155 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,318 | 17,493 | 18,041 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,985 | 18,167 | 18,737 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,520 | 24,768 | 25,544 |
![]() |
EURO | 26,873 | 27,144 | 28,277 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,108 | 31,423 | 32,408 |
![]() |
YÊN NHẬT | 207 | 209 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,919 | 17,090 | 17,626 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 649 | 721 | 749 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,553 | 5,670 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,659 | 3,797 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,898 | 2,927 | 3,019 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 | 318 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,391 | 79,389 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,704 | 2,816 |
![]() |
RÚP NGA | - | 305 | 340 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,134 | 6,375 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,681 | 2,793 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,482 | 3,517 | 3,627 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ