Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 24/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 24/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,370 10 | 23,400 10 | 23,580 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,539 9 | 14,686 9 | 15,146 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,257 52 | 16,422 52 | 16,936 54 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,429 152 | 23,665 154 | 24,407 158 |
![]() |
EURO | 24,628 163 | 24,876 164 | 26,035 19 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,222 78 | 28,507 79 | 29,401 81 |
![]() |
YÊN NHẬT | 213 0 | 215 0 | 224 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,056 35 | 16,218 35 | 16,726 36 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 640 2 | 711 3 | 738 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,332 12 | 5,444 13 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,328 21 | 3,452 22 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,955 0 | 2,984 0 | 3,078 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 1 | 319 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,227 | 78,178 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,158 1 | 2,248 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 313 2 | 349 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,233 5 | 6,478 5 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,281 5 | 2,376 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,248 3 | 3,281 3 | 3,384 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 24/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ